Bảng Giá Cước Cáp quang VNPT Mới 2019 Bảng Giá Cước Cáp quang VNPT Mới 2019 ban hành mới nhất với giá cước rẻ nhất CÁC GÓI HOME COMBO MỚI PHÙ HỢP RIÊNG TỪNG ĐỐI TƯỢNG Gói cước Internet+Truyền hình+Di động với mức giá tiết kiệm lên đến 60%. Giá chỉ từ: 215.000 đ/tháng Internet Cáp […]
Category Archives: CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
DỊCH VỤ INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT – GIẢI PHÁP KẾT NỐI TỐC ĐỘ CAO CHO DOANH NGHIỆP VIỆT
1️⃣ Giới thiệu dịch vụ Internet doanh nghiệp VNPT
Trong thời đại chuyển đổi số, đường truyền Internet ổn định, tốc độ cao và bảo mật là nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh.
VNPT – Nhà cung cấp hạ tầng viễn thông hàng đầu Việt Nam, mang đến giải pháp Internet cáp quang doanh nghiệp chuyên biệt, phù hợp cho mọi quy mô công ty: từ SME đến tập đoàn lớn, ngân hàng, nhà máy và cơ quan nhà nước.
➡️ Ưu điểm nổi bật của Internet VNPT Doanh nghiệp:
-
Tốc độ cao – băng thông quốc tế cam kết ổn định (đặc biệt gói FiberEco & FiberVip).
-
IP tĩnh miễn phí, hỗ trợ server, camera, VPN, hosting nội bộ.
-
Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi 24/7 – phản hồi trong 15 phút tại TP.HCM.
-
Hợp đồng linh hoạt 6 hoặc 12 tháng, nhiều ưu đãi “Tặng tháng sử dụng thêm”.
-
Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp nhờ hệ thống Gateway quốc tế riêng của VNPT.
2️⃣ BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT 2025
🔷 1. Gói doanh nghiệp có cam kết quốc tế tối thiểu
| Tên gói | Tốc độ nâng cấp | Cam kết QT (Mbps) | IP Tĩnh | Gói tháng (đã VAT) | 6T + 1T | 12T + 2T |
|---|---|---|---|---|---|---|
| FiberEco1 | 150 Mbps | 3 | 0 | 281,600đ | 1,689,600đ | 3,379,200đ |
| FiberEco2 | 250 Mbps | 4 | 0 | 334,400đ | 2,006,400đ | 4,012,800đ |
| FiberEco3 | 300 Mbps | 6 | 1 IP | 686,400đ | 4,118,400đ | 8,236,800đ |
| FiberEco4 | 400 Mbps | 7 | 1 IP | 880,000đ | 5,280,000đ | 10,560,000đ |
| Fiber4 | 400 Mbps | 10 | 1 IP | 1,760,000đ | 10,560,000đ | 21,120,000đ |
| Fiber5 | 500 Mbps | 18 | 8 IP | 3,850,000đ | 23,100,000đ | 46,200,000đ |
| Fiber6 | 600 Mbps | 32 | 8 IP | 6,930,000đ | 41,580,000đ | 83,160,000đ |
| FiberVip7 | 800 Mbps | 65 | 8 IP | 15,400,000đ | 92,400,000đ | 184,800,000đ |
| FiberVip9 | 2000 Mbps | 200 | 8 IP | 42,350,000đ | 254,100,000đ | 508,200,000đ |
💡 Phù hợp: khối doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, trường học, ngân hàng, logistics, thương mại điện tử.
🔷 2. Gói doanh nghiệp không cam kết quốc tế (giá linh hoạt hơn)
| Gói | Tốc độ nội địa | QT tối đa | IP | Gói tháng | 6T + 1T | 12T + 2T |
|---|---|---|---|---|---|---|
| FiberIOT2 | 200 Mbps | 3 Mbps | 0 | 165,000đ | 990,000đ | 1,980,000đ |
| FiberXtra2 | 400 Mbps | 20 Mbps | 1 IP | 412,500đ | 2,475,000đ | 4,950,000đ |
| FiberXtra4 | 800 Mbps | 30 Mbps | 8 IP | 4,125,000đ | 24,750,000đ | 49,500,000đ |
| FiberXtra6 | 2000 Mbps | 50 Mbps | 8 IP | 12,375,000đ | 74,250,000đ | 148,500,000đ |
💡 Phù hợp: công ty vừa & nhỏ, cửa hàng, doanh nghiệp không yêu cầu quốc tế cao.
🔷 3. Gói doanh nghiệp kèm thiết bị WiFi Mesh hỗ trợ
| Gói | Tốc độ | Thiết bị WiFi Mesh | Gói tháng | 6T + 1T | 12T + 2T |
|---|---|---|---|---|---|
| FiberS1 | 500 Mbps | 1 thiết bị Mesh 5 | 355,300đ | 2,131,800đ | 4,263,600đ |
| FiberWifi1 | 400 Mbps | 02 Mesh5 hoặc 01 Mesh6 | 402,050đ | 2,412,300đ | 4,824,600đ |
| FiberWifi3 | 1000 Mbps | 03 Mesh5 hoặc 02 Mesh6 | 766,700đ | 4,600,200đ | 9,200,400đ |
💡 Phù hợp: văn phòng nhiều tầng, khách sạn, showroom, trung tâm chăm sóc khách hàng.
3️⃣ So sánh Internet VNPT với Viettel & FPT (bảng đối chiếu nhanh)
| Tiêu chí | VNPT Doanh nghiệp | Viettel Business | FPT Business |
|---|---|---|---|
| Độ ổn định đường truyền | 9.5/10 – có hạ tầng riêng từng khu vực | 8/10 | 8/10 |
| Tốc độ quốc tế cam kết | Có gói cam kết rõ ràng (FiberEco, Vip) | Không cam kết rõ | Không công bố |
| Hỗ trợ IP tĩnh miễn phí | Có từ gói Eco3 trở lên | Có thu phí thêm | Không hỗ trợ gói thấp |
| Kỹ thuật hỗ trợ 24/7 | Phản hồi <15 phút, đội kỹ thuật VNPT HCM | 30–60 phút | 30–60 phút |
| Giá/hiệu suất (Mbps/đ) | Tốt nhất thị trường | Gần tương đương | Cao hơn 10–15% |
| Khuyến mãi | Tặng 1–2 tháng khi đóng 6–12 tháng | Tặng modem | Giảm 10% hóa đơn |
| Dịch vụ kèm theo | SmartCloud, CA, Hóa đơn điện tử, IP Camera | Chỉ Internet | Internet + Truyền hình |
💡 Kết luận:
VNPT vượt trội ở độ ổn định, hỗ trợ kỹ thuật và cam kết quốc tế rõ ràng, là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần kết nối mạnh, bảo mật cao và hoạt động 24/7.
4️⃣ Quy trình đăng ký lắp đặt Internet doanh nghiệp VNPT
-
Liên hệ VNPT TP.HCM qua Hotline: 0943 979 229 (Mr. Nam)
-
Gửi Giấy phép kinh doanh (file PDF hoặc ảnh chụp)
-
Kỹ thuật viên khảo sát và lắp đặt trong 24h
-
Ký hợp đồng & nghiệm thu đường truyền ổn định
5️⃣ Ưu đãi tháng 11/2025
🎁 Giảm phí lắp đặt, tặng 02 tháng cước cho hợp đồng 12 tháng
🎁 Miễn phí modem WiFi 6 Mesh, IP tĩnh cho doanh nghiệp mới
6️⃣ Liên hệ tư vấn
📞 Hotline/Zalo: 0943 979 229 – Nam (VNPT TP.HCM)
🏢 Địa chỉ: 02 Hùng Vương, Phường Vườn Lài, Quận 10, TP. HCM
✉️ Email: kinhdoanh@vnpt.vn

